Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nào đó
[nào đó]
|
some; certain
I'm sure he's working for some import-export company
In some/certain cases
To a certain extent/degree; In some measure
particular
To organize data in a particular order